Có 3 kết quả:
底線 dǐ xiàn ㄉㄧˇ ㄒㄧㄢˋ • 底线 dǐ xiàn ㄉㄧˇ ㄒㄧㄢˋ • 底限 dǐ xiàn ㄉㄧˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gạch chân, gạch dưới (chữ)
Từ điển Trung-Anh
(1) to underline
(2) bottom line
(3) base line (in sports)
(4) baseline
(5) minimum
(6) spy
(7) plant
(2) bottom line
(3) base line (in sports)
(4) baseline
(5) minimum
(6) spy
(7) plant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
gạch chân, gạch dưới (chữ)
Từ điển Trung-Anh
(1) to underline
(2) bottom line
(3) base line (in sports)
(4) baseline
(5) minimum
(6) spy
(7) plant
(2) bottom line
(3) base line (in sports)
(4) baseline
(5) minimum
(6) spy
(7) plant
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lowest limit
(2) bottom line
(2) bottom line
Bình luận 0